Đặc điểm
![]() |
Phương thức xác minh bằng vân tay. |
![]() |
Phương thức xác minh bằng thẻ RFID. |
![]() |
Phương thức xác minh bằng thẻ Mifare (IP-FGR006 SR). |
| Giao tiếp TCP/IP (sử dụng converter). | |
![]() |
Giao tiếp RS232. |
![]() |
Giao tiếp RS422. |
![]() |
Giao tiếp RS485 |
![]() |
Giao tiếp đầu đọc phụ chuẩn 34bit kết nối với bộ điều khiển nếu ứng dụng vào mục đích kiểm soát. |
![]() |
Hỗ trợ thẻ RFID 125KHz (IP Finger007). |
![]() |
Mafire 13.56MHz (IP Finger007 SR) |
Thông số kỹ thuật
| Tên thiết bị | IDTeck IP Finger006SR |
| CPU | 32 Bit ARM9 and Dual 8 Bit Microprocessor |
| Bộ nhớ dữ liệu | 1MB |
| Bộ nhớ vân tay | 1,000 Users |
| User | 10,000 ~ 50,000 Users |
| Bản ghi sự kiện | 10,000 ~ 50,000 Events |
| Giao tiếp | RS232/RS422 Ethernet (tùy chọn sử dụng converter). |
| Thời gian đọc thẻ | 30ms |
| Loại thẻ | Proximity 125KHz (IP-FGR006) Mafire 13.56MHz (IP-FGR006 SR) |
| Phương thức xác minh | RF only / Fingerprint only / RF+ Fingerprint |
| Nguồn điện | 12VDc / 150mA |
| Kích thước | 66mm x 129mm x 52mm |
| Trọng lượng | 259.5g |












