- Tính năng nổi bật
-Chế độ xác nhận thẻ hoặc vân tay và thẻ và vân tay.
-Màn hình LCD lớn giúp dễ dàng cài đặt và sử dụng.
-Hiển thị đa ngôn ngữ (Trung quốc và Anh).
-Bộ nhớ 1900 mẫu vân tay (mỗi ID tối đa 2 dấu) và 170,000 bản ghi sự kiện.
-Cung cấp 2 chế độ xác nhận vân tay 1:1 và 1:N.
-Tín hiệu thông báo bằng giọng nói hoặc tiếng bíp.
-Tích hợp đồng hồ thời gian thực và bộ WDT chống treo.
-Tích hợp giao tiếp RS485 và TVP/IP.
Thông số kỹ thuật.
Bộ xử lý |
32 Bit |
Bộ nhớ |
1M |
Đầu vào |
2 Sensors (Exit Button x 1、Case Sensor x 1) |
Đầu ra |
Output x 2 (Door Lock / Alarm, external ACU-30) |
Bộ nhớ thẻ / sự kiện |
15,000 / 150,000 |
ID vân tay |
950 user capacity. ( 2 fingerprint templates per person) |
Chế độ xác minh vân tay |
1:1 / 1:N |
Thời gian xác minh vân tay |
1:1 <= 1 sec. 1:1,000 <= 1 sec. |
Đèn chỉ thị |
Power / Comm. |
LCD Display |
128 x 64 Dot. Graphic Display with backlight |
Bàn phím |
17 Key (F1-F4, 0-9, *, #, Bell) (Sensitive Touch Keypad) |
Đồng hồ thời gian thực |
YES |
Âm thanh chỉ thị |
Bíp – giọng nói |
ID or IP Setting |
Command setting by keypad |
Khoảng cách đọc thẻ |
Built-in EM / MIFARE® / MIFARE® DESFire module in the controller. EM(125KHz):8~10cm(HTA-860PEF) (max)、MIFARE® / MIFARE® DESFire(13.56MHz):3~5cm(HTA-860PMF) (max.) |
Nguồn điện |
DC 12V / 1A |
Công suất tiêu thụ |
1A (max.) |
Giao tiếp máy tính |
RS-485 TCP/IP |
Tốc độc giao tiếp |
RS-485 : 9,600 / 19,200 bps-N-8-1 。 TCP/IP : 10/100Mbps |
Nhiệt độ làm việc |
0° C ~ 55° C / 32° F ~ 131° F |
Kích thước |
140mm(L) x 130mm(W) x 41mm(H) |
Trọng lượng |
400g |