EZ-1105 là máy in mã vạch kinh tế, ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp phù hợp với nhu cầu in mã vạch trung bình
Thông số kỹ thuật |
|
Model máy |
EZ-1105 |
Độ phân giải |
203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in |
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Vị trí Sensor |
Cố định sensor cảm biến, |
Kiểu Sensor |
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction |
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) |
4IPS |
Chiều dài nhãn in |
Tối thiểu 10mm (0.39”) tối đa 1727mm (68″) |
Chiều rộng nhãn in tối đa – khổ in |
108mm (4.25″) |
Kiểu nhãn in (media) |
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) |
Chiều dài ruy băng: 110 m (360’) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 40 mm (1.57”) |
Tính tương thích trình điều khiển |
EZPL (downloadable, GEPL |
Phần mềm |
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text |
11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ |
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh |
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối |
Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối |
Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Đèn trạng thái LED |
Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái – Status, Sẵn sàng – Ready |
Nguồn điện tiêu thụ |
100/240VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép |
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng |
CE(EMC), FCC Class A, CCC, CB |
Kích thước máy in |
Chiều dài: 254 mm (10″) ; Chiều cao : 170 mm (6.7″); Chiều ngang: 224 mm (8.8″) |
Lựa chọn thêm |
Cutter – Tự cắt nhãn |
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. |