Tính năng nổi bật
-Hỗ trợ làm việc chế độ mạng hoặc độc lặp.
-Nút chuông cửa trên mặt trước máy.
-Màn hình LCD lớn giúp dễ dàng cài đặt và sử dụng.
-Hiển thị đa ngôn ngữ (Trung quốc và Anh).
-Cung cấp 128 time zone, 8 lịch trình mở cửa tự do mỗi tuần.
-Tích hợp đồng hồ thời gian thực và bộ WDT chống treo.
-Tích hợp giao tiếp RS485 và TCP/IP.
Thông số kỹ thuật
Bộ xử lý |
32 Bit |
Bộ nhớ |
1M |
Đầu vào |
3 Sensors (Door Sensor x 1、Exit Button x 1、Case Sensor x 1); |
Đầu ra |
Relay x 1 (Door Lock or Bell ) ,O.C. Output x 2 ( Door Lock / Alarm or Siren , external ACU-30 ) |
Bộ nhớ thẻ / sự kiện |
18,000 / 18,000 |
Đèn chỉ thị |
Power / Comm. |
LCD Display |
128 x 64 Dot. Graphic Display with backlight |
Bàn phím |
17 Key (F1-F4, 0-9, *, #, Bell) (Sensitive Touch Keypad) |
Đồng hồ thời gian thực |
YES |
Âm thanh chỉ thị |
Bíp |
ID or IP Setting |
Command setting by keypad |
Khoảng cách đọc thẻ |
Built-in EM / MIFARE® / MIFARE® DESFire module in the controller, able to connect with T1 / T2 / W26 type slave reader EM(125KHz) : 8~10cm(RAC-960PE)(max.)、MIFARE® / MIFARE® DESFire(13.56MHz) : 3~5cm(RAC-960PM)(max.) |
Nguồn điện |
DC 12V / 1A |
Công suất tiêu thụ |
1A (max.) |
Giao tiếp máy tính |
RS-485 TCP/IP |
Tốc độc giao tiếp |
RS-485 : 9,600 / 19,200 bps-N-8-1 。 TCP/IP : 10/100Mbps |
Nhiệt độ làm việc |
0° C ~ 55° C / 32° F ~ 131° F |
Kích thước |
130mm(L) x 100mm(W) x 27mm(H) |
Trọng lượng |
340g |